Hằng số vũ trụ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hằng số vũ trụ ( \Lambda ) là một đại lượng xuất hiện trong phương trình trường Einstein, mô tả mật độ năng lượng chân không gây giãn nở vũ trụ. Đây là yếu tố vật lý không đổi trong không-thời gian, đại diện cho năng lượng tối, chiếm phần lớn mật độ năng lượng của vũ trụ hiện nay.

Giới thiệu về hằng số vũ trụ

Hằng số vũ trụ, ký hiệu là Λ \Lambda , là một đại lượng vật lý được Einstein đưa vào phương trình trường của thuyết tương đối rộng để mô tả đặc tính không gian trống. Về cơ bản, đây là một tham số điều chỉnh để kiểm soát độ cong của không-thời gian, độc lập với vật chất và năng lượng tồn tại trong vũ trụ. Trong bối cảnh hiện đại, hằng số vũ trụ được xem là đại diện cho mật độ năng lượng của chân không — hay còn gọi là năng lượng tối.

Khái niệm hằng số vũ trụ trở nên đặc biệt quan trọng khi các quan sát thiên văn học trong cuối thế kỷ 20 chỉ ra rằng vũ trụ không chỉ đang giãn nở, mà còn đang giãn nở với tốc độ ngày càng tăng. Điều này không thể được giải thích hoàn toàn chỉ bằng vật chất thông thường hoặc bức xạ, và dẫn đến việc phục hồi vai trò của Λ \Lambda như một phần không thể thiếu trong mô hình vũ trụ học hiện đại.

Trong mô hình ΛCDM — mô hình chuẩn hiện nay của vũ trụ học — hằng số vũ trụ được xem là nguồn năng lượng thống trị, chiếm khoảng 68% tổng mật độ năng lượng của vũ trụ, vượt xa cả vật chất tối và vật chất thông thường. Do đó, Λ \Lambda không chỉ là một yếu tố toán học mà là một thực thể vật lý có ảnh hưởng quyết định đến số phận của toàn vũ trụ.

Lịch sử hình thành khái niệm hằng số vũ trụ

Ý tưởng về hằng số vũ trụ xuất hiện lần đầu vào năm 1917 khi Albert Einstein đang cố gắng áp dụng thuyết tương đối rộng của mình vào quy mô vũ trụ. Ông giả định rằng vũ trụ là tĩnh tại — không giãn nở cũng không co lại — và để làm điều đó, ông phải thêm một đại lượng mới vào phương trình trường để cân bằng lực hấp dẫn. Đại lượng đó chính là Λ \Lambda , mang vai trò như một "lực đẩy" vũ trụ học.

Tuy nhiên, đến năm 1929, khi Edwin Hubble phát hiện rằng các thiên hà đang di chuyển ra xa nhau, bằng chứng trực tiếp cho sự giãn nở của vũ trụ đã xuất hiện. Mô hình tĩnh tại của Einstein bị bác bỏ, và ông nhanh chóng từ bỏ hằng số vũ trụ, gọi việc đưa nó vào phương trình là "sai lầm lớn nhất trong đời". Trong nhiều thập kỷ sau đó, Λ \Lambda gần như biến mất khỏi các mô hình lý thuyết.

Phải đến những năm 1990, với sự ra đời của các kính thiên văn hiện đại và công nghệ đo đạc chính xác hơn, vai trò của hằng số vũ trụ mới được phục hồi. Các quan sát từ các vụ nổ siêu tân tinh loại Ia cho thấy tốc độ giãn nở của vũ trụ đang tăng, buộc các nhà vật lý phải đưa Λ \Lambda trở lại trong các mô hình vũ trụ học để giải thích hiện tượng này.

  • 1917: Einstein đưa ra hằng số vũ trụ để giữ vũ trụ tĩnh tại
  • 1929: Hubble phát hiện vũ trụ giãn nở → Einstein loại bỏ Λ \Lambda
  • 1998: Quan sát siêu tân tinh cho thấy giãn nở gia tốc → khôi phục Λ \Lambda

Vị trí của hằng số vũ trụ trong phương trình trường Einstein

Phương trình trường Einstein mô tả cách khối lượng và năng lượng ảnh hưởng đến cấu trúc cong của không-thời gian. Phiên bản có chứa hằng số vũ trụ được viết như sau:

Rμν12Rgμν+Λgμν=8πGc4Tμν R_{\mu \nu} - \frac{1}{2} R g_{\mu \nu} + \Lambda g_{\mu \nu} = \frac{8 \pi G}{c^4} T_{\mu \nu}

Trong phương trình này:

  • Rμν R_{\mu \nu} : Tensor Ricci, mô tả độ cong không-thời gian cục bộ
  • R R : Độ cong vô hướng
  • gμν g_{\mu \nu} : Metric tensor, xác định hình học không-thời gian
  • Tμν T_{\mu \nu} : Tensor năng lượng-động lượng
  • Λgμν \Lambda g_{\mu \nu} : Thành phần hằng số vũ trụ

Thành phần Λgμν \Lambda g_{\mu \nu} hoạt động như một nguồn năng lượng nền, không phụ thuộc vào vật chất hoặc bức xạ. Nó điều chỉnh cấu trúc hình học của không-thời gian một cách đồng nhất trên toàn bộ vũ trụ.

Khi Λ>0 \Lambda > 0 , nó tạo ra một "lực đẩy" chống lại lực hấp dẫn và khiến cho vũ trụ giãn nở với tốc độ ngày càng nhanh. Ngược lại, nếu Λ<0 \Lambda < 0 , nó sẽ có xu hướng làm cho vũ trụ co lại. Trong các quan sát hiện nay, Λ \Lambda dường như có giá trị dương rất nhỏ nhưng không bằng không.

Ý nghĩa vật lý của hằng số vũ trụ

Trong bối cảnh vật lý hiện đại, hằng số vũ trụ được đồng nhất với mật độ năng lượng chân không — một loại năng lượng tồn tại ngay cả khi không có vật chất hoặc bức xạ nào hiện diện. Điều này có nghĩa là không gian trống không hề "trống rỗng", mà chứa đựng một dạng năng lượng có tác dụng đẩy làm giãn nở không gian.

Điều đặc biệt là năng lượng chân không này không suy giảm theo thời gian hay khi vũ trụ mở rộng. Khác với vật chất (mật độ giảm theo thể tích) và bức xạ (giảm theo thể tích và bước sóng), năng lượng tối là hằng số trong không gian. Do đó, khi vũ trụ ngày càng lớn hơn, vai trò tương đối của năng lượng tối cũng ngày càng trở nên chi phối.

Bảng so sánh dưới đây minh họa rõ sự khác biệt giữa ba loại năng lượng chính:

Loại năng lượng Giảm theo sự giãn nở Ảnh hưởng đến vũ trụ
Vật chất Giảm theo 1a3 \frac{1}{a^3} Gây hấp dẫn, làm chậm giãn nở
Bức xạ Giảm theo 1a4 \frac{1}{a^4} Gây hấp dẫn mạnh hơn vật chất
Năng lượng tối Không giảm Gây đẩy, làm tăng tốc giãn nở

Tại thời điểm hiện tại, năng lượng tối — được mô hình hóa bằng hằng số vũ trụ — là thành phần quyết định lớn nhất đến sự tiến hóa dài hạn của vũ trụ.

Quan sát thực nghiệm và bằng chứng về hằng số vũ trụ

Hằng số vũ trụ không chỉ là một khái niệm lý thuyết. Sự tồn tại của nó được củng cố vững chắc bằng các quan sát thiên văn học, đặc biệt là trong những thập niên cuối thế kỷ 20. Năm 1998, hai nhóm nghiên cứu độc lập: Supernova Cosmology Project và High-z Supernova Search Team đã công bố các kết quả cho thấy các siêu tân tinh loại Ia ở xa hơn mong đợi. Điều này chỉ ra rằng vũ trụ đang giãn nở nhanh dần theo thời gian.

Các siêu tân tinh loại Ia được sử dụng như “ngọn nến chuẩn” vì chúng có độ sáng tuyệt đối gần như đồng đều. Bằng cách so sánh độ sáng biểu kiến với độ sáng thực tế, các nhà thiên văn có thể xác định khoảng cách tới các thiên hà chứa siêu tân tinh. Khi khoảng cách này được đối chiếu với độ dịch chuyển đỏ (redshift), các mô hình giãn nở vũ trụ có thể được thiết lập.

Ngoài siêu tân tinh, các quan sát từ nền vi sóng vũ trụ (CMB) — đặc biệt qua sứ mệnh Planck của ESA — và phân bố vật chất lớn (large-scale structure) cũng góp phần xác nhận rằng vũ trụ chứa một lượng lớn năng lượng tối, phù hợp với sự hiện diện của hằng số Λ \Lambda .

  • Dự án DESI đang sử dụng phổ kế để khảo sát hàng triệu thiên hà nhằm đo chính xác hơn cấu trúc quy mô lớn.
  • Kính viễn vọng Hubble đã đóng vai trò trung tâm trong việc quan sát siêu tân tinh xa.
  • SDSS (Sloan Digital Sky Survey) cung cấp bản đồ 3D về vũ trụ giúp mô hình hóa phân bố vật chất.

Hằng số vũ trụ và năng lượng tối

Trong các mô hình vũ trụ học hiện đại, năng lượng tối là thành phần gây ra sự giãn nở gia tốc của vũ trụ. Hằng số vũ trụ Λ \Lambda là cách đơn giản nhất để mô hình hóa năng lượng tối, vì nó là một đại lượng không đổi trong không-thời gian. Tuy nhiên, đây không phải là cách duy nhất.

Các lý thuyết thay thế như quintessence giả định rằng năng lượng tối là một trường động học, có thể thay đổi theo thời gian và không gian. Một số lý thuyết trọng lực biến đổi cũng được đưa ra để giải thích giãn nở gia tốc mà không cần Λ \Lambda . Tuy nhiên, các dữ liệu quan sát hiện tại vẫn phù hợp nhất với mô hình ΛCDM — mô hình trong đó hằng số vũ trụ đóng vai trò then chốt.

Sự khác biệt giữa các mô hình có thể được so sánh qua bảng sau:

Mô hình Đặc điểm của năng lượng tối Trạng thái động học Tương thích dữ liệu
ΛCDM Hằng số không đổi Tĩnh Rất tốt
Quintessence Trường động lực học Biến thiên theo thời gian Chưa rõ
Trọng lực biến đổi (f(R), TeVeS) Không cần năng lượng tối Phụ thuộc lý thuyết cụ thể Đang kiểm nghiệm

Giá trị ước tính của hằng số vũ trụ

Từ các quan sát của vệ tinh Planck và các khảo sát thiên văn khác, giá trị hiện tại của hằng số vũ trụ được ước lượng là:

Λ1.1056×1052m2 \Lambda \approx 1.1056 \times 10^{-52} \, \text{m}^{-2}

Tuy giá trị này cực kỳ nhỏ, ảnh hưởng của nó lại vượt trội trên quy mô vũ trụ. Nếu chuyển sang đơn vị năng lượng, mật độ năng lượng tương ứng với hằng số vũ trụ là khoảng:

ρΛ5.96×1027kg/m3 \rho_\Lambda \approx 5.96 \times 10^{-27} \, \text{kg/m}^3

So sánh với các đại lượng khác:

  • Mật độ vật chất thông thường: khoảng 1028kg/m3 10^{-28} \, \text{kg/m}^3
  • Mật độ vật chất tối: khoảng 2×1027kg/m3 2 \times 10^{-27} \, \text{kg/m}^3
  • Mật độ năng lượng tối (từ Λ \Lambda ): khoảng 5.96×1027kg/m3 5.96 \times 10^{-27} \, \text{kg/m}^3

Điều đáng chú ý là dù mật độ năng lượng tối nhỏ, nhưng vì nó không suy giảm theo thời gian, nên nó sẽ dần trở thành thành phần chi phối trong vũ trụ khi các dạng vật chất khác giảm mật độ do sự giãn nở.

Vấn đề điều chỉnh hằng số vũ trụ (Cosmological Constant Problem)

Một trong những bí ẩn lớn nhất của vật lý hiện đại liên quan đến sự chênh lệch cực lớn giữa giá trị lý thuyết và giá trị thực nghiệm của Λ \Lambda . Theo lý thuyết trường lượng tử (QFT), năng lượng chân không nên cực kỳ lớn — lớn hơn giá trị thực tế khoảng 120 bậc độ lớn. Đây là sự sai lệch lớn nhất từng thấy giữa lý thuyết và thực nghiệm.

Các nhà vật lý đã cố gắng giải thích vấn đề này thông qua nhiều cách:

  1. Cơ chế hủy tự nhiên giữa các trường lượng tử (fine-tuning)
  2. Lý thuyết siêu đối xứng (SUSY), nhưng hiện chưa có bằng chứng thực nghiệm
  3. Đa vũ trụ và nguyên lý nhân học (anthropic principle)

Hiện vẫn chưa có lý thuyết nào giải thích thành công sự điều chỉnh cực nhỏ của Λ \Lambda . Điều này khiến hằng số vũ trụ trở thành trung tâm của nhiều cuộc tranh luận trong vật lý lý thuyết.

Ảnh hưởng của hằng số vũ trụ đến số phận của vũ trụ

Hằng số Λ \Lambda không chỉ mô tả hiện tại, mà còn ảnh hưởng đến tương lai xa của vũ trụ. Nếu Λ>0 \Lambda > 0 , vũ trụ sẽ tiếp tục giãn nở với tốc độ tăng dần. Tùy theo mô hình cụ thể, có thể xảy ra các kịch bản:

  • Big Freeze: Vũ trụ giãn nở mãi mãi, nhiệt độ giảm dần về gần 0 K.
  • Big Rip: Nếu năng lượng tối tăng theo thời gian (trong các mô hình thay thế), nó có thể xé rách mọi cấu trúc.
  • De Sitter Expansion: Giãn nở với hằng số tốc độ và độ cong không đổi.

Tình trạng giãn nở vĩnh viễn có nghĩa là các thiên hà xa sẽ dần rời khỏi chân trời quan sát của chúng ta, khiến vũ trụ trở nên lạnh, tối và cô lập theo thời gian. Điều này đặt ra những giới hạn cơ bản về việc quan sát và hiểu cấu trúc toàn thể của vũ trụ.

Tài liệu tham khảo

  1. Weinberg, S. (1989). The cosmological constant problem. Reviews of Modern Physics, 61(1), 1–23. Link
  2. Riess, A. G., et al. (1998). Observational Evidence from Supernovae for an Accelerating Universe and a Cosmological Constant. The Astronomical Journal, 116(3), 1009. Link
  3. Perlmutter, S., et al. (1999). Measurements of Omega and Lambda from 42 High-Redshift Supernovae. The Astrophysical Journal, 517(2), 565–586. Link
  4. Planck Collaboration. (2020). Planck 2018 results. VI. Cosmological parameters. Astronomy & Astrophysics, 641, A6. Link
  5. Peebles, P. J. E., & Ratra, B. (2003). The cosmological constant and dark energy. Reviews of Modern Physics, 75(2), 559. Link
  6. Carroll, S. M. (2001). The cosmological constant. Living Reviews in Relativity, 4(1). Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hằng số vũ trụ:

Thay đổi trong biên độ sóng M siêu tối đa tại các vùng khác nhau của cơ tay trước sau khi thực hiện bài tập eccentric của cơ gập khuỷu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 121 - Trang 307-318 - 2020
Bằng chứng trước đây từ các điện cơ đồ bề mặt (EMG) cho thấy rằng tổn thương cơ do tập thể dục (EIMD) có thể biểu hiện không đồng đều trong cơ. Bài nghiên cứu này điều tra xem những thay đổi vùng này có thực sự liên quan đến EIMD hay không, hay chúng là do các yếu tố giả tạo thường ảnh hưởng đến EMG. Mười nam giới khỏe mạnh đã thực hiện 3 × 10 lần gập khuỷu eccentric. Sức co tối đa tự nguyện (MVC)...... hiện toàn bộ
Xác định loài vi nấm và đánh giá sự đề kháng với một số thuốc kháng nấm của các loài nấm Candida sp. gây viêm âm đạo phân lập được ở Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế
Tạp chí Phụ Sản - Tập 13 Số 4 - Trang 44 - 47 - 2016
Đặt vấn đề: Viêm âm đạo do nấm là bệnh lý viêm nhiễm sinh dục dưới phổ biến. Tác nhân gây bệnh phổ biến nhất là C. albicans, ngoài ra bệnh nguyên khác là C. non albicans và một số giống nấm men khác. C. non albicans thường ít nhạy cảm với thuốc kháng nấm hơn so với C. albicans. Mục tiêu: 1. Định danh loài vi nấm gây viêm âm đạo ở phụ nữ đến khám tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế. 2. Đánh g...... hiện toàn bộ
#viêm âm đạo do nấm #C. albicans #C. non albicans #thử nghiệm kháng nấm #đề kháng.
Nghiên cứu cơ sở khoa học trong lựa chọn chỉ số cảnh quan phù hợp phục vụ công tác giám sát biến đổi cấu trúc rừng ngập mặn. Thực nghiệm tại rừng ngập mặn Mũi Cà Mau
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 42 - 2019
Chỉ số (spatial metrics) được định nghĩa là các chỉ số cảnh quan để mô tả hình thái và cấu trúc của cảnh quan (O Neill và ctv, 1988). Các nghiên cứu đánh giá sự thay đổi cấu trúc rừng dựa trên ảnh vệ tinh sử dụng các chỉ số cảnh quan đang trở thành một xu hướng phổ biến trong nghiên cứu mức độ ảnh hưởng của phân mảnh rừng tới các hệ sinh thái. Tuy nhiên cho tới hiện nay, sự tìm hiểu hiểu toàn diện...... hiện toàn bộ
Ứng dụng công nghệ viễn thám trong thành lập bản đồ lớp phủ mặt đất theo hướng dẫn của IPCC phục vụ công tác giám sát tài nguyên môi trường và biến đổi khí hậu
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 27 - 2016
Lớp phủ mặt đất giữ vai trò quan trọng trong công tác giám sát tài nguyên môi trường và biến đổi khí hậu. Những thay đổi của các đối tượng trên bề mặt đất có mối liên hệ mật thiết đến những biến động về môi trường và khí hậu. Phân tích biến động của lớp phủ mặt đất là một trong những ứng dụng điển hình của công nghệ viễn thám trong giám sát tài nguyên, thiên nhiên và biến đổi khí hậu. Việc phân tí...... hiện toàn bộ
ĐÁNH GIÁ SỬ DỤNG THUỐC TRÊN BỆNH NHÂN RUNG NHĨ KHÔNG DO BỆNH LÝ VAN TIM ĐIỀU TRỊ TẠI TRUNG TÂM TIM MẠCH BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ ĐA KHOA NGHỆ AN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 1 - 2022
Rung nhĩ là một rối loạn nhịp trên thất với đặc trưng bởi tình trạng mất đồng bộ điện học và sự co bóp cơ tâm nhĩ [6]. Thuốc điều trị rung nhĩ gồm nhiều nhóm thuốc khác nhau, lựa chọn thuốc phải dựa trên từng yếu tố của bệnh nhân. Chúng tôi tiến hành đề tài với 2 mục tiêu: Khảo sát sử dụng thuốc điều trị trên bệnh nhân rung nhĩ và phân tích tính hợp lý trong sử dụng thuốc điều trị cho bệnh nhân ru...... hiện toàn bộ
#Rung nhĩ không do bệnh lý van tim #chống đông #kháng vitamin K #kiểm soát tần số thất
KẾT QUẢ NỘI SOI KHỚP GỐI CỐ ĐỊNH BONG ĐIỂM BÁM DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Đặt vấn đề: Bong điểm bám chày dây chằng chéo trước (DCCT) được phân loại theo Meyer và McKeever là một chấn thương bong nhiều mảnh di lệch nơi bám chày của DCCT khớp gối. Có nhiều cách điều trị qua mổ mở hoặc nội soi như: bằng vít, đinh, chỉ thép hoặc khâu cố định. Khâu néo ép cố định dưới nội soi là kỹ thuật tiến bộ mới ít xâm nhập vẫn còn nhiều thách thức trong nghiên cứu của các phẫu thuật viê...... hiện toàn bộ
#Bong nơi bám dây chằng chéo trước (DCCT) #Nội soi khớp
Nghiên cứu sự thay đổi nồng độ một số cytokin trước và sau điều trị bệnh vảy nến thông thường bằng chiếu UVB-311nm kết hợp uống methotrexate liều thấp
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2019
Tóm tắt Mục tiêu: Xác định sự thay đổi nồng độ các cytokin IL-2, IL-4, IL-6, IL-8, IL-10, IL-17, INF-g, TNF-α và GM-CSF của bệnh nhân vảy nến thông thường trước và sau điều trị bằng chiếu UVB-311nm kết hợp uống methotrexate liều thấp (7,5mg/tuần). Đối tượng và phương pháp: 35 bệnh nhân vảy nến thông thường điều trị nội trú tại Bộ môn - Khoa Da liễu - Dị ứng, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ ...... hiện toàn bộ
#Bệnh vảy nến thông thường #interleukin 2 #4 #6 #8 #10 #17 #INF-g #TNF- α và GM-CSF
ẢNH HƯỞNG CỦA ENSO ĐẾN VCI KHU VỰC NAM TRUNG BỘ, TÂY NGUYÊN VÀ ĐÔNG NAM BỘ
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 19 Số 9 - Trang 1415 - 2022
Nghiên cứu này nhằm đánh giá các ảnh hưởng của ENSO (the El Niño Southern Oscillation) đến sự phát triển của thực vật qua chỉ số điều kiện thực vật (VCI). Kết quả cho thấy, ENSO đã tác động đáng kể đến khu vực này trong các tháng mùa xuân và mùa đông. Không phải tất các kì EL Niño đều mang tính tiêu cực và các kì La Niña mang tính tích cực đối với sự phát triển của thực vật vùng nhiệt đới này. M...... hiện toàn bộ
#biến động khí hậu #ENSO #ONI #VCI
KHẢO SÁT SỰ THAY ĐỔI CHỈ SỐ XƠ HOÁ GAN APRI SAU ĐẠT ĐÁP ỨNG VI RÚT BỀN VỮNG Ở BỆNH NHÂN VIÊM GAN VI RÚT C MẠN ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC KHÁNG VI RÚT TRỰC TIẾP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 503 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Khảo sát hiệu quả cải thiện mức độ xơ hoá gan dựa vào chỉ số AST/số lượng tiểu cầu (APRI) sau khi đạt đáp ứng vi rút bền vững ở bệnh nhân viêm gan vi rút C mạn (HCV) được điều trị bằng kháng vi rút trực tiếp (DAA). Đối tượng và phương pháp: Mô tả cắt ngang hồi cứu trên  hồ sơ bệnh án của bệnh nhân (BN) viêm gan vi rút C mạn, đến khám và điều trị ngoại trú tại Phòng khám viêm gan - B...... hiện toàn bộ
#Xơ gan #APRI #viêm gan C mạn
Đặc trưng của Akermanite và Merwinite được chiết tách từ quá trình đốt cháy Sol-Gel phục vụ cho hoạt động chống vi khuẩn và sự phân biệt xương của tế bào gốc trung mô Dịch bởi AI
Silicon - Tập 15 - Trang 4397-4408 - 2023
Trong lĩnh vực kỹ thuật mô, việc xây dựng các implant phẫu thuật có chức năng sinh lý và kháng khuẩn mạnh mẽ là vô cùng khó khăn. Nghiên cứu hiện tại điều tra ảnh hưởng của các loại bioceramic silicate bậc ba (akermanite và merwinite) trong các ứng dụng sinh học. Quy trình đốt cháy sol-gel phối hợp với axit citric đã giúp tăng tốc và hạ nhiệt độ quá trình tổng hợp bioceramic. Nghiên cứu nhiễu xạ t...... hiện toàn bộ
#kỹ thuật mô #bioceramic #akermanite #merwinite #kháng khuẩn #tế bào gốc trung mô
Tổng số: 48   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5